Vietnamese Meaning of thinning

phải loãng

Other Vietnamese words related to phải loãng

Definitions and Meaning of thinning in English

Wordnet

thinning (n)

the act of diluting something

Webster

thinning (p. pr. & vb. n.)

of Thin

FAQs About the word thinning

phải loãng

the act of diluting somethingof Thin

Cắt,Pha loãng,đang tải,sự yếu đi,làm giả,gây ô nhiễm,xúc phạm,bẩn thỉu,mở rộng,lây lan

tăng lên,làm giàu thêm,thụ tinh,gia cố,tăng cường,gia cố,bổ sung,clarifying,vệ sinh,làm sạch

thinness => Sự mỏng manh, thinner => mỏng hơn, thinned => pha loãng, thinly => mỏng, thin-leaved stringybark => Bạch đàn lá nhỏ,