Vietnamese Meaning of fertilizing
thụ tinh
Other Vietnamese words related to thụ tinh
Nearest Words of fertilizing
- fertilizer => phân bón
- fertilized ovum => Trứng đã thụ tinh
- fertilized egg => Trứng đã được thụ tinh
- fertilized => thụ tinh
- fertilize => bón phân
- fertilization membrane => Màng thụ tinh
- fertilization age => tuổi thụ thai
- fertilization => thụ tinh
- fertilizable => thụ tinh
- fertility rate => Tỷ lệ sinh
Definitions and Meaning of fertilizing in English
fertilizing (p. pr. & vb. n.)
of Fertilize
FAQs About the word fertilizing
thụ tinh
of Fertilize
tăng lên,vệ sinh,làm giàu thêm,gia cố,Cải thiện,Larding,làm tinh khiết,tinh chế,tăng cường,gia cố
làm giả,Cắt,Pha loãng,mở rộng,dây giày,đang tải,phải loãng,sự yếu đi,gây ô nhiễm,làm hư hỏng
fertilizer => phân bón, fertilized ovum => Trứng đã thụ tinh, fertilized egg => Trứng đã được thụ tinh, fertilized => thụ tinh, fertilize => bón phân,