Vietnamese Meaning of diluting

Pha loãng

Other Vietnamese words related to Pha loãng

Definitions and Meaning of diluting in English

Webster

diluting (p. pr. & vb. n.)

of Dilute

FAQs About the word diluting

Pha loãng

of Dilute

làm giả,Cắt,bẩn thỉu,mở rộng,lây lan,đang tải,thao túng,ngộ độc,ô nhiễm,chiều chuộng

tăng lên,làm giàu thêm,thụ tinh,gia cố,Cải thiện,tăng cường,gia cố,bổ sung,clarifying,vệ sinh

diluter => dung môi, diluteness => sự pha loãng, diluted => pha loãng, dilute => Pha loãng, dilutant => Chất pha loãng,