FAQs About the word dilucid

làm sáng tỏ

Clear; lucid.

No synonyms found.

No antonyms found.

diltiazem => diltiazem, dilogy => Bộ hai phim, dilogies => Tác phẩm gồm hai phần, dilogical => Hai nghĩa, dilly-dally => chần chừ,