Vietnamese Meaning of dilly-dally

chần chừ

Other Vietnamese words related to chần chừ

Definitions and Meaning of dilly-dally in English

Wordnet

dilly-dally (v)

postpone doing what one should be doing

Webster

dilly-dally (v. i.)

To loiter or trifle; to waste time.

FAQs About the word dilly-dally

chần chừ

postpone doing what one should be doingTo loiter or trifle; to waste time.

bò,sự chậm trễ,kéo,nấn ná,chọc,bò,trì hoãn,lừa,kéo dài thời gian,tụt lại phía sau

bu lông,cơn gió mát,Sự nghiệp,khóa học,dấu gạch ngang,ruồi,vội vàng,nhanh lên,cuộc đua,xé rách

dillydally => trì hoãn, dilly-dallier => người trì hoãn, dillydallier => kẻ trì hoãn, dilly => tinh nghịch, dilluing => ~pha loãng~,