Vietnamese Meaning of drop behind

tụt lại phía sau

Other Vietnamese words related to tụt lại phía sau

Definitions and Meaning of drop behind in English

Wordnet

drop behind (v)

to lag or linger behind

FAQs About the word drop behind

tụt lại phía sau

to lag or linger behind

bò,sự chậm trễ,kéo,tụt hậu,nấn ná,chọc,bò,trì hoãn,lừa,trì hoãn, kéo dài, dây dưa

thùng,bu lông,tô,cơn gió mát,Sự nghiệp,khóa học,dấu gạch ngang,ruồi,vội vàng,nhanh lên

drop back => lùi lại, drop away => rơi ra, drop arch => vòng cung giảm, drop anchor => Buông neo, drop a line => Thả một dòng,