FAQs About the word drop down

Thực đơn thả xuống

fall or descend to a lower place or level

No synonyms found.

No antonyms found.

drop dead => Chết đột ngột, drop curtain => Rèm buông, drop cloth => tấm vải che, drop by the wayside => gục ngã giữa đường, drop by => ghé qua,