Vietnamese Meaning of jog
chạy bộ
Other Vietnamese words related to chạy bộ
- chạy
- chạy nước rút
- chạy nước kiệu
- dấu gạch ngang
- phi nước đại
- nhanh lên
- nhảy
- cuộc đua
- vội vàng
- chạy
- xe trượt patin
- vội vàng
- bỏ qua
- tốc độ
- chuyến đi
- khóa kéo
- thùng
- thắt lưng
- vụ nổ
- ngọn lửa
- cú đấm
- bu lông
- bị ràng buộc
- tô
- cơn gió mát
- ồn ào
- tiếng vo ve
- đạn đại bác
- phi nước đại
- nghiêng
- khóa học
- Thỏ rừng
- vội vàng
- nà
- bướu
- ném
- vọt
- xô bồ
- máy bay phản lực
- phi nước đại
- nhéo
- Da
- cừu đực
- xé rách
- Tên lửa
- Tiếng sột soạt
- tủ
- shag
- mùa xuân
- nước mắt
- xoáy nước
- Cây đánh trứng
- phóng to
- chân (nó)
- móng guốc
- hotfoot
- Chân (nó)
- bước (theo)
Nearest Words of jog
Definitions and Meaning of jog in English
jog (n)
a sharp change in direction
a slow pace of running
a slight push or shake
jog (v)
continue talking or writing in a desultory manner
even up the edges of a stack of paper, in printing
run for exercise
run at a moderately swift pace
give a slight push to
stimulate to remember
jog (v. t.)
To push or shake with the elbow or hand; to jostle; esp., to push or touch, in order to give notice, to excite one's attention, or to warn.
To suggest to; to notify; to remind; to call the attention of; as, to jog the memory.
To cause to jog; to drive at a jog, as a horse. See Jog, v. i.
jog (v. i.)
To move by jogs or small shocks, like those of a slow trot; to move slowly, leisurely, or monotonously; -- usually with on, sometimes with over.
jog (n.)
A slight shake; a shake or push intended to give notice or awaken attention; a push; a jolt.
A rub; a slight stop; an obstruction; hence, an irregularity in motion of from; a hitch; a break in the direction of a line or the surface of a plane.
FAQs About the word jog
chạy bộ
a sharp change in direction, a slow pace of running, a slight push or shake, continue talking or writing in a desultory manner, even up the edges of a stack of
chạy,chạy nước rút,chạy nước kiệu,dấu gạch ngang,phi nước đại,nhanh lên,nhảy,cuộc đua,vội vàng,chạy
đi bộ chậm,kéo,nấn ná,đi dạo,Xào trộn,đi dạo,bò,bò,trì hoãn,độ trễ
joffrey => Joffrey, joffre => Joffre, joewood => Joewood, joes => joes, joe-pye weed => Ngải cứu,