Vietnamese Meaning of canter
phi nước đại
Other Vietnamese words related to phi nước đại
- bị ràng buộc
- phi nước đại
- nhảy
- phi nước đại
- bỏ qua
- mùa xuân
- chạy nước kiệu
- thắt lưng
- cơn gió mát
- khóa học
- dấu gạch ngang
- Thỏ rừng
- vội vàng
- nà
- bướu
- nhanh lên
- máy bay phản lực
- chạy bộ
- cuộc đua
- chạy
- shag
- tốc độ
- chạy nước rút
- chuyến đi
- Chân (nó)
- thùng
- vụ nổ
- ngọn lửa
- cú đấm
- bu lông
- tô
- ồn ào
- tiếng vo ve
- đạn đại bác
- nghiêng
- ném
- vọt
- xô bồ
- nhéo
- tiếng bước chân
- Da
- cừu đực
- xé rách
- Tên lửa
- chạy
- vội vàng
- Tiếng sột soạt
- xe trượt patin
- vội vàng
- tủ
- nước mắt
- xoáy nước
- Cây đánh trứng
- khóa kéo
- phóng to
- chân (nó)
- móng guốc
- hotfoot
- bước (theo)
Nearest Words of canter
- canterbury => Canterbury
- canterbury bell => chuông Canterbury
- canterbury tales => Những câu chuyện ở Canterbury
- cantered => phi nước đại
- cantering => chạy nước đại
- cantering rhythm => Nhịp phảy
- cantharellus => Nấm mỡ vàng
- cantharellus cibarius => Nấm mỡ vàng
- cantharellus cinnabarinus => Cantharellus cinnabarinus
- cantharellus clavatus => Nấm kèn
Definitions and Meaning of canter in English
canter (n)
a smooth three-beat gait; between a trot and a gallop
canter (v)
ride at a canter
go at a canter, of horses
ride at a cantering pace
canter (n.)
A moderate and easy gallop adapted to pleasure riding.
A rapid or easy passing over.
One who cants or whines; a beggar.
One who makes hypocritical pretensions to goodness; one who uses canting language.
canter (v. i.)
To move in a canter.
canter (v. t.)
To cause, as a horse, to go at a canter; to ride (a horse) at a canter.
FAQs About the word canter
phi nước đại
a smooth three-beat gait; between a trot and a gallop, ride at a canter, go at a canter, of horses, ride at a cantering paceA moderate and easy gallop adapted t
bị ràng buộc,phi nước đại,nhảy,phi nước đại,bỏ qua,mùa xuân,chạy nước kiệu,thắt lưng,cơn gió mát,khóa học
đi bộ chậm,bò,kéo,nấn ná,đi dạo,Xào trộn,đi dạo,bò,trì hoãn,độ trễ
cantel => Cantel, canteen => Quán ăn, canted => nghiêng, cantatrice => ca sĩ, cantatory => cantata,