Vietnamese Meaning of cantering

chạy nước đại

Other Vietnamese words related to chạy nước đại

Definitions and Meaning of cantering in English

Wordnet

cantering (a)

riding at a gait between a trot and a gallop

Webster

cantering (p. pr. & vb. n.)

of Canter

FAQs About the word cantering

chạy nước đại

riding at a gait between a trot and a gallopof Canter

quy định,phi nước đại,nhảy,Phi nước đại,nhảy dây,chạy chậm,nảy,chạy nước rút,cuộn tròn,thắt lưng

lang thang,Trườn,bò,kéo lê,dai dẳng, dai ​​dẳng,Đi dạo,khập khiễng,trộn bài,đi dạo,chần chừ

cantered => phi nước đại, canterbury tales => Những câu chuyện ở Canterbury, canterbury bell => chuông Canterbury, canterbury => Canterbury, canter => phi nước đại,