Vietnamese Meaning of cantharidal
cantharidin
Other Vietnamese words related to cantharidin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cantharidal
- cantharellus floccosus => Nấm miệng kèn
- cantharellus clavatus => Nấm kèn
- cantharellus cinnabarinus => Cantharellus cinnabarinus
- cantharellus cibarius => Nấm mỡ vàng
- cantharellus => Nấm mỡ vàng
- cantering rhythm => Nhịp phảy
- cantering => chạy nước đại
- cantered => phi nước đại
- canterbury tales => Những câu chuyện ở Canterbury
- canterbury bell => chuông Canterbury
Definitions and Meaning of cantharidal in English
cantharidal (a.)
Of or pertaining to cantharides or made of cantharides; as, cantharidal plaster.
FAQs About the word cantharidal
cantharidin
Of or pertaining to cantharides or made of cantharides; as, cantharidal plaster.
No synonyms found.
No antonyms found.
cantharellus floccosus => Nấm miệng kèn, cantharellus clavatus => Nấm kèn, cantharellus cinnabarinus => Cantharellus cinnabarinus, cantharellus cibarius => Nấm mỡ vàng, cantharellus => Nấm mỡ vàng,