Vietnamese Meaning of hying

vội vã

Other Vietnamese words related to vội vã

Definitions and Meaning of hying in English

Webster

hying (p. pr. & vb. n.)

of Hie

FAQs About the word hying

vội vã

of Hie

lái xe,bay,vội vã,nhảy,chạy bộ,vội vã,đi du lịch,du lịch,trượt scooter,cuộn tròn

Trườn,bò,kéo lê,tụt hậu,dai dẳng, dai ​​dẳng,chọc,Treo (xung quanh hoặc bên ngoài),lang thang,chần chừ,chần chừ

hygrotrama foetens => Hygrotrama foetens, hygrotrama => Biểu đồ độ ẩm, hygroton => hydroclorothiazid, hygrostatics => Thủy tĩnh học, hygroscopicity => khả năng hút ẩm,