FAQs About the word whizzing

tiếng vo ve

of Whiz

tiếng rít,bong bóng,Có ga,xèo xèo,vi vút,tiếng huýt sáo,âm vo vo,tiếng ù,sủi bọt,xèo xèo

No antonyms found.

whizzed => vù, whizzbang => tiếng nổ, whizz along => vút qua, whizz => vù vù, whiz-kid => Đứa trẻ thần đồng,