FAQs About the word wheezing

thở khò khè

relating to breathing with a whistling soundof Wheeze

thở hổn hển,thở hổn hển,thổi,nghẹn,tăng thông khí,Phồng,ngáy,ngạt thở,Hết hơi,thở ra

No antonyms found.

wheeziness => tiếng thở khò khè, wheezily => thở khò khè, wheezed => thở khò khè, wheeze => khì khò, wheen => khi,