FAQs About the word puffing

Phồng

blowing tobacco smoke out into the air, an act of forcible exhalation

thở hổn hển,thở hổn hển,thổi,nghẹn,ngửi,tăng thông khí,ngáy,thở khò khè,ngạt thở,Hết hơi

Thường coi thường,chê trách,khấu hao,khinh thường,Đặt xuống,nói xấu

puffiness => sưng, puffin => chim hải âu, puffery => Thổi phồng, pufferfish => Cá nóc, puffer => đệm,