FAQs About the word puffery

Thổi phồng

a flattering commendation (especially when used for promotional purposes)

quảng cáo,quảng cáo,Thổi phồng,quảng cáo,quảng cáo,ồn ào,Quảng cáo ngoài trời,thương mại,tiếp thị,thông điệp

No antonyms found.

pufferfish => Cá nóc, puffer => đệm, puffed wheat => Lúa mì phồng, puffed rice => gạo nổ, puffed => phồng lên,