Vietnamese Meaning of travelling

du lịch

Other Vietnamese words related to du lịch

Definitions and Meaning of travelling in English

Wordnet

travelling (n)

the act of going from one place to another

Webster

travelling ()

of Travel

FAQs About the word travelling

du lịch

the act of going from one place to anotherof Travel

lưu động,du mục,chim ưng,du ngoạn,phạm vi,chuyển vùng,thơ thẩn,lang thang,người lang thang,kẻ lang thang

cư dân,cố định,được thành lập,nhanh,cố định,bất động,không phải là người nhập cư,không di cư,ít vận động,định cư

traveller's tree => Cây chuối phượt, traveller's letter of credit => Thư tín dụng cho khách du lịch, traveller's joy => Thường xuân, traveller's check => séc du lịch, traveller => Lữ khách,