Vietnamese Meaning of travel-soiled
Mệt mỏi vì đi lại
Other Vietnamese words related to Mệt mỏi vì đi lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of travel-soiled
- travelogue => Nhật ký du lịch
- travelog => nhật ký du lịch
- travelling wave => Sóng truyền
- travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo
- travelling bag => Túi xách du lịch
- travelling => du lịch
- traveller's tree => Cây chuối phượt
- traveller's letter of credit => Thư tín dụng cho khách du lịch
- traveller's joy => Thường xuân
- traveller's check => séc du lịch
- travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi
- travel-tainted => bị ô nhiễm bởi du lịch
- travel-worn => mệt mỏi vì đi lại
- travers => xà ngang
- traversable => có thể đi qua được
- traversal => đi ngang qua
- traverse => đi ngang qua
- traverse city => Traverse City
- traverse drill => Bài tập chạy ngang
- traversed => băng qua
Definitions and Meaning of travel-soiled in English
travel-soiled (s)
soiled from travel
FAQs About the word travel-soiled
Mệt mỏi vì đi lại
soiled from travel
No synonyms found.
No antonyms found.
travelogue => Nhật ký du lịch, travelog => nhật ký du lịch, travelling wave => Sóng truyền, travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo, travelling bag => Túi xách du lịch,