Vietnamese Meaning of travelogue
Nhật ký du lịch
Other Vietnamese words related to Nhật ký du lịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of travelogue
- travelog => nhật ký du lịch
- travelling wave => Sóng truyền
- travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo
- travelling bag => Túi xách du lịch
- travelling => du lịch
- traveller's tree => Cây chuối phượt
- traveller's letter of credit => Thư tín dụng cho khách du lịch
- traveller's joy => Thường xuân
- traveller's check => séc du lịch
- traveller => Lữ khách
- travel-soiled => Mệt mỏi vì đi lại
- travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi
- travel-tainted => bị ô nhiễm bởi du lịch
- travel-worn => mệt mỏi vì đi lại
- travers => xà ngang
- traversable => có thể đi qua được
- traversal => đi ngang qua
- traverse => đi ngang qua
- traverse city => Traverse City
- traverse drill => Bài tập chạy ngang
Definitions and Meaning of travelogue in English
travelogue (n)
a film or illustrated lecture on traveling
FAQs About the word travelogue
Nhật ký du lịch
a film or illustrated lecture on traveling
No synonyms found.
No antonyms found.
travelog => nhật ký du lịch, travelling wave => Sóng truyền, travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo, travelling bag => Túi xách du lịch, travelling => du lịch,