FAQs About the word travelog

nhật ký du lịch

a film or illustrated lecture on traveling

No synonyms found.

No antonyms found.

travelling wave => Sóng truyền, travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo, travelling bag => Túi xách du lịch, travelling => du lịch, traveller's tree => Cây chuối phượt,