FAQs About the word travel-stained

Mệt mỏi sau chuyến đi

soiled from travel

No synonyms found.

No antonyms found.

travel-soiled => Mệt mỏi vì đi lại, travelogue => Nhật ký du lịch, travelog => nhật ký du lịch, travelling wave => Sóng truyền, travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo,