FAQs About the word traversal

đi ngang qua

taking a zigzag path on skis, travel across

thám hiểm,đi bộ đường dài,tháng ba,lang thang,chuyến đi,đi ngang qua,đi bộ đường dài,chuyến đi,hiến pháp,chuyến tham quan

No antonyms found.

traversable => có thể đi qua được, travers => xà ngang, travel-worn => mệt mỏi vì đi lại, travel-tainted => bị ô nhiễm bởi du lịch, travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi,