Vietnamese Meaning of traversal
đi ngang qua
Other Vietnamese words related to đi ngang qua
- thám hiểm
- đi bộ đường dài
- tháng ba
- lang thang
- chuyến đi
- đi ngang qua
- đi bộ đường dài
- chuyến đi
- hiến pháp
- chuyến tham quan
- chuyến đi
- đi chơi
- diễu hành
- hành hương
- con đường dạo bộ
- quay
- Chuyến du lịch
- lang thang
- Đi dạo
- đi bộ chậm
- công du
- đi dạo
- Đi dạo
- hành hương
- Tiến bộ
- Đi lang thang
- phạm vi
- safari
- Sally
- uốn éo
- đi dạo
- đi dạo
- phiên
- đi bộ
- lang thang
Nearest Words of traversal
- traversable => có thể đi qua được
- travers => xà ngang
- travel-worn => mệt mỏi vì đi lại
- travel-tainted => bị ô nhiễm bởi du lịch
- travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi
- travel-soiled => Mệt mỏi vì đi lại
- travelogue => Nhật ký du lịch
- travelog => nhật ký du lịch
- travelling wave => Sóng truyền
- travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo
Definitions and Meaning of traversal in English
traversal (n)
taking a zigzag path on skis
travel across
FAQs About the word traversal
đi ngang qua
taking a zigzag path on skis, travel across
thám hiểm,đi bộ đường dài,tháng ba,lang thang,chuyến đi,đi ngang qua,đi bộ đường dài,chuyến đi,hiến pháp,chuyến tham quan
No antonyms found.
traversable => có thể đi qua được, travers => xà ngang, travel-worn => mệt mỏi vì đi lại, travel-tainted => bị ô nhiễm bởi du lịch, travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi,