FAQs About the word travesties

các tác phẩm châm biếm

of Travesty

tranh biếm họa,câu chuyện vui,các thể loại nhại lại,Mặt trời,hài kịch,phim hoạt hình,hài,trò đùa,lừa đảo,chế giễu

cống phẩm,sự kính trọng

travestied => cải trang, travertine => đá travertine, traversing => đi qua, traverser => vượt qua, traversed => băng qua,