Vietnamese Meaning of parodies
các thể loại nhại lại
Other Vietnamese words related to các thể loại nhại lại
Nearest Words of parodies
Definitions and Meaning of parodies in English
parodies (pl.)
of Parody
FAQs About the word parodies
các thể loại nhại lại
of Parody
những bài trào phúng,Ph пародия,hài kịch,tranh biếm họa,sự bắt chước,Phá cách,Cất cánh,hài,sự bóp méo,khoa trương
cống phẩm,sự kính trọng
parodied => châm biếm, parodical => châm biếm, parodic => trào phúng, parochian => giáo dân, parochially => giáo xứ,