FAQs About the word send-ups

Phá cách

parody, takeoff, to send to jail, to make fun of

các thể loại nhại lại,Ph пародия,hài kịch,tranh biếm họa,sự bắt chước,xương sườn,những bài trào phúng,Cất cánh,các tác phẩm châm biếm,hài

No antonyms found.

sends (away) => gửi (đi), sends => gửi, send-offs => tiệc tiễn biệt, sending up => gửi, sending packing => gửi đóng gói,