FAQs About the word senior high schools

trường trung học phổ thông

a school usually including grades 10 to 12

Trường công lập,Trường tiểu học,Trường ngữ pháp,trường trung học phổ thông,trường trung học cơ sở,trường trung học cơ sở,các trường tiểu học,Trường công lập,trường trung học phổ thông,trường dạy nghề

No antonyms found.

senior citizens => người cao tuổi, senhoritas => các cô gái trẻ, senhorita => cô, send-ups => Phá cách, sends (away) => gửi (đi),