FAQs About the word common schools

Trường công lập

a free public school

Trường tiểu học,Trường ngữ pháp,trường trung học phổ thông,trường trung học cơ sở,trường trung học cơ sở,các trường tiểu học,Trường công lập,trường trung học phổ thông,trường trung học phổ thông,trường dạy nghề

No antonyms found.

common school => trường công lập, common or garden => Phổ biến hoặc vườn, commodities => Hàng hóa, commodifying => hàng hoá hoá, commodify => Hóa hàng hóa,