Vietnamese Meaning of trade schools

trường dạy nghề

Other Vietnamese words related to trường dạy nghề

Definitions and Meaning of trade schools in English

trade schools

a secondary school teaching the skilled trades

FAQs About the word trade schools

trường dạy nghề

a secondary school teaching the skilled trades

Trường công lập,Trường tiểu học,Trường ngữ pháp,trường trung học phổ thông,trường trung học cơ sở,trường trung học cơ sở,các trường tiểu học,Trường công lập,trường trung học phổ thông,trường trung học phổ thông

No antonyms found.

trade on => thương mại, trade names => Tên thương mại, trade editions => Phiên bản thương mại, trade books => sách thương mại, trade (in) => thương mại (trong),