FAQs About the word trading (in)

Giao dịch (trong)

to turn in as a payment or part payment for a purchase, exchange sense 2, to turn in as payment or part payment for a purchase or bill, an item of merchandise (

mua bán,tiếp thị,bán hàng lưu niệm,Hàng hóa,bán hàng tự động,phân phối,chim ưng,áp suất cao,bận rộn,bán hàng rong

No antonyms found.

trading (for) => giao dịch (cho), trades => nghề buôn, traders => thương nhân, trademarks => thương hiệu, traded on => được giao dịch trên,