Vietnamese Meaning of academies
học viện
Other Vietnamese words related to học viện
- trường học
- giới học thuật
- Trường nội trú
- Trường phổ thông
- Trường công lập
- Trường tiểu học
- Trường ngữ pháp
- trường trung học phổ thông
- trường trung học cơ sở
- Trường mẫu giáo
- trường dạy kinh Coran
- madrasa
- madrasa
- trường trung học cơ sở
- Trường dự bị
- trường chuẩn bị
- sự chuẩn bị
- các trường tiểu học
- Trường công lập
- trường trung học phổ thông
- chủng viện
- trường trung học phổ thông
- trường dạy nghề
- yeshivot
Nearest Words of academies
- academism => chủ nghĩa hàn lâm
- academist => nhà học thuật
- academy => học viện
- academy award => Giải Oscar
- academy of motion picture arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh
- academy of television arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật truyền hình Hoa Kỳ
- acadia => Acadia
- acadia national park => Vườn quốc gia Acadia
- acadian => Acadian
- acajou => Gỗ gụ
Definitions and Meaning of academies in English
academies (pl.)
of Academy
FAQs About the word academies
học viện
of Academy
trường học,giới học thuật,Trường nội trú,Trường phổ thông,Trường công lập,Trường tiểu học,Trường ngữ pháp,trường trung học phổ thông,trường trung học cơ sở,Trường mẫu giáo
No antonyms found.
academicism => Chủ nghĩa hàn lâm, academicianship => học thuật, academician => Học giả, academicals => các nhà học thuật, academically => thuộc về học viện,