Vietnamese Meaning of academically
thuộc về học viện
Other Vietnamese words related to thuộc về học viện
Nearest Words of academically
- academical => học thuật
- academic year => năm học
- academic term => Học kỳ
- academic session => Niên học
- academic robe => Áo choàng học thuật
- academic requirement => Yêu cầu học thuật
- academic relation => Mối quan hệ học thuật
- academic program => chương trình học thuật
- academic gown => Áo chùng lễ phục
- academic freedom => tự do học thuật
- academicals => các nhà học thuật
- academician => Học giả
- academicianship => học thuật
- academicism => Chủ nghĩa hàn lâm
- academies => học viện
- academism => chủ nghĩa hàn lâm
- academist => nhà học thuật
- academy => học viện
- academy award => Giải Oscar
- academy of motion picture arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh
Definitions and Meaning of academically in English
academically (r)
in regard to academic matters
academically (adv.)
In an academical manner.
FAQs About the word academically
thuộc về học viện
in regard to academic mattersIn an academical manner.
giáo dục,trí thức,học thuật,học thuật,Giáo dục,sư phạm học,sư phạm,mê sách,đại học,thuộc chương trình học
Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,Hoạt động ngoại khoá,phi hàn lâm,không học thức,không phải đại học
academical => học thuật, academic year => năm học, academic term => Học kỳ, academic session => Niên học, academic robe => Áo choàng học thuật,