Vietnamese Meaning of academist
nhà học thuật
Other Vietnamese words related to nhà học thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of academist
- academy => học viện
- academy award => Giải Oscar
- academy of motion picture arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh
- academy of television arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật truyền hình Hoa Kỳ
- acadia => Acadia
- acadia national park => Vườn quốc gia Acadia
- acadian => Acadian
- acajou => Gỗ gụ
- acaleph => Sứa
- acalephae => sứa
Definitions and Meaning of academist in English
academist (n.)
An Academic philosopher.
An academician.
FAQs About the word academist
nhà học thuật
An Academic philosopher., An academician.
No synonyms found.
No antonyms found.
academism => chủ nghĩa hàn lâm, academies => học viện, academicism => Chủ nghĩa hàn lâm, academicianship => học thuật, academician => Học giả,