Vietnamese Meaning of acadia
Acadia
Other Vietnamese words related to Acadia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acadia
- academy of television arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật truyền hình Hoa Kỳ
- academy of motion picture arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh
- academy award => Giải Oscar
- academy => học viện
- academist => nhà học thuật
- academism => chủ nghĩa hàn lâm
- academies => học viện
- academicism => Chủ nghĩa hàn lâm
- academicianship => học thuật
- academician => Học giả
Definitions and Meaning of acadia in English
acadia (n)
the French-speaking part of the Canadian Maritime Provinces
FAQs About the word acadia
Acadia
the French-speaking part of the Canadian Maritime Provinces
No synonyms found.
No antonyms found.
academy of television arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật truyền hình Hoa Kỳ, academy of motion picture arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh, academy award => Giải Oscar, academy => học viện, academist => nhà học thuật,