Vietnamese Meaning of acadian
Acadian
Other Vietnamese words related to Acadian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acadian
- acadia national park => Vườn quốc gia Acadia
- acadia => Acadia
- academy of television arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật truyền hình Hoa Kỳ
- academy of motion picture arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh
- academy award => Giải Oscar
- academy => học viện
- academist => nhà học thuật
- academism => chủ nghĩa hàn lâm
- academies => học viện
- academicism => Chủ nghĩa hàn lâm
Definitions and Meaning of acadian in English
acadian (n)
an early French settler in the Maritimes
acadian (a.)
Of or pertaining to Acadie, or Nova Scotia.
acadian (n.)
A native of Acadie.
FAQs About the word acadian
Acadian
an early French settler in the MaritimesOf or pertaining to Acadie, or Nova Scotia., A native of Acadie.
No synonyms found.
No antonyms found.
acadia national park => Vườn quốc gia Acadia, acadia => Acadia, academy of television arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật truyền hình Hoa Kỳ, academy of motion picture arts and sciences => Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh, academy award => Giải Oscar,