Vietnamese Meaning of academic year
năm học
Other Vietnamese words related to năm học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of academic year
- academic term => Học kỳ
- academic session => Niên học
- academic robe => Áo choàng học thuật
- academic requirement => Yêu cầu học thuật
- academic relation => Mối quan hệ học thuật
- academic program => chương trình học thuật
- academic gown => Áo chùng lễ phục
- academic freedom => tự do học thuật
- academic department => Khoa học thuật
- academic degree => Bằng cấp
Definitions and Meaning of academic year in English
academic year (n)
the period of time each year when the school is open and people are studying
FAQs About the word academic year
năm học
the period of time each year when the school is open and people are studying
No synonyms found.
No antonyms found.
academic term => Học kỳ, academic session => Niên học, academic robe => Áo choàng học thuật, academic requirement => Yêu cầu học thuật, academic relation => Mối quan hệ học thuật,