Vietnamese Meaning of collegiate
đại học
Other Vietnamese words related to đại học
Nearest Words of collegiate
Definitions and Meaning of collegiate in English
collegiate (a)
of or resembling or typical of a college or college students
FAQs About the word collegiate
đại học
of or resembling or typical of a college or college students
học thuật,giáo dục,trí thức,học thuật,Giáo dục,Người tốt nghiệp,sư phạm học,nghiên cứu sinh,học thuật,mê sách
Hoạt động ngoại khoá,Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không phải đại học,không giáo dục,không học thức
collegian => sinh viên, collegial => đại học, college student => Sinh viên, college of cardinals => Hồng y giáo hoàng, college man => Sinh viên đại học,