Vietnamese Meaning of bookish
mê sách
Other Vietnamese words related to mê sách
Nearest Words of bookish
- booking office => Văn phòng đặt vé
- booking clerk => nhân viên đặt chỗ
- booking agent => nhân viên đặt phòng
- booking => đặt phòng
- bookie => người đặt cược
- bookholder => giá sách
- bookful => mọt sách
- bookfair => Hội chợ sách
- booker taliaferro washington => Booker Taliaferro Washington
- booker t. washington => Booker T. Washington
Definitions and Meaning of bookish in English
bookish (s)
characterized by diligent study and fondness for reading
bookish (a.)
Given to reading; fond of study; better acquainted with books than with men; learned from books.
Characterized by a method of expression generally found in books; formal; labored; pedantic; as, a bookish way of talking; bookish sentences.
FAQs About the word bookish
mê sách
characterized by diligent study and fondness for readingGiven to reading; fond of study; better acquainted with books than with men; learned from books., Charac
văn học,học thuật,Am hiểu,trí thức,học được,học thuật,văn học,văn học,khoa trương,thông thái
lắm mồm,khẩu ngữ,hội thoại,quen thuộc,không chính thức,không thuộc về văn học,không ham học,mù chữ,tiếng lóng
booking office => Văn phòng đặt vé, booking clerk => nhân viên đặt chỗ, booking agent => nhân viên đặt phòng, booking => đặt phòng, bookie => người đặt cược,