Vietnamese Meaning of nonliterary

không thuộc về văn học

Other Vietnamese words related to không thuộc về văn học

Definitions and Meaning of nonliterary in English

Wordnet

nonliterary (s)

marked by lack of affectation or pedantry

FAQs About the word nonliterary

không thuộc về văn học

marked by lack of affectation or pedantry

khẩu ngữ,không chính thức,Ngôn ngữ địa phương,hội thoại,phương ngữ,Dialetic,biện chứng,không chính thức,không ham học,không văn học

chính thức,văn học,mê sách,học được,thích hợp,tiêu chuẩn,Đúng,được giáo dục,lịch sự,ngữ pháp

nonliteral => Không có nghĩa đen, nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ, nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính, nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính, nonlinear correlation => Tương quan phi tuyến tính,