Vietnamese Meaning of nonliving

vô tri vô giác

Other Vietnamese words related to vô tri vô giác

Definitions and Meaning of nonliving in English

Wordnet

nonliving (a)

not endowed with life

FAQs About the word nonliving

vô tri vô giác

not endowed with life

Vô tri vô giác,hấp hối,kết thúc,Vô cảm,kết thúc,lạnh,chết,người đã khuất,hết hiệu lực,qua đời

còn sống,hơi thở,đi,trực tiếp,còn sống,nhanh,hoạt động,làm sinh động,động ,chức năng

nonliterate => không biết chữ, nonliterary => không thuộc về văn học, nonliteral => Không có nghĩa đen, nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ, nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính,