Vietnamese Meaning of nonlinear correlation
Tương quan phi tuyến tính
Other Vietnamese words related to Tương quan phi tuyến tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonlinear correlation
- nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính
- nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính
- nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ
- nonliteral => Không có nghĩa đen
- nonliterary => không thuộc về văn học
- nonliterate => không biết chữ
- nonliving => vô tri vô giác
- non-living => Vô sinh
- nonmagnetic => Phi từ tính
- nonmalignant => không phải ác tính
Definitions and Meaning of nonlinear correlation in English
nonlinear correlation (n)
any correlation in which the rates of change of the variables is not constant
FAQs About the word nonlinear correlation
Tương quan phi tuyến tính
any correlation in which the rates of change of the variables is not constant
No synonyms found.
No antonyms found.
nonlinear => phi tuyến tính, nonlimitation => không hạn chế, nonlexically => ..., nonlexical => không thuộc từ vựng, nonlethal => không gây tử vong,