Vietnamese Meaning of nonleaded
không chì
Other Vietnamese words related to không chì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonleaded
- nonlegal => phi pháp
- nonlethal => không gây tử vong
- nonlexical => không thuộc từ vựng
- nonlexically => ...
- nonlimitation => không hạn chế
- nonlinear => phi tuyến tính
- nonlinear correlation => Tương quan phi tuyến tính
- nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính
- nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính
- nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ
Definitions and Meaning of nonleaded in English
nonleaded (s)
(of gasoline) not containing tetraethyl lead
FAQs About the word nonleaded
không chì
(of gasoline) not containing tetraethyl lead
No synonyms found.
No antonyms found.
nonkosher => không kosher, nonjurorism => Không tuyên thệ, nonjuror => người không thề, nonjuring => không tuyên thệ, nonjurant => Người không tuyên thệ,