Vietnamese Meaning of nonlimitation
không hạn chế
Other Vietnamese words related to không hạn chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonlimitation
- nonlinear => phi tuyến tính
- nonlinear correlation => Tương quan phi tuyến tính
- nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính
- nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính
- nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ
- nonliteral => Không có nghĩa đen
- nonliterary => không thuộc về văn học
- nonliterate => không biết chữ
- nonliving => vô tri vô giác
- non-living => Vô sinh
Definitions and Meaning of nonlimitation in English
nonlimitation (n.)
Want of limitation; failure to limit.
FAQs About the word nonlimitation
không hạn chế
Want of limitation; failure to limit.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonlexically => ..., nonlexical => không thuộc từ vựng, nonlethal => không gây tử vong, nonlegal => phi pháp, nonleaded => không chì,