Vietnamese Meaning of nonliterate
không biết chữ
Other Vietnamese words related to không biết chữ
- tối
- tối
- mù chữ
- thiếu kinh nghiệm
- vô tội
- Thô lỗ
- Nửa biết chữ
- dễ dàng
- Không có học vấn
- không được hướng dẫn
- không học
- Mù chữ
- chưa đọc
- Không có học vấn
- không học
- chưa được đào tạo
- mù chữ
- vụng về
- vô não
- non nớt
- Người mù chữ mang tính chức năng
- Xanh lá cây
- mù chữ
- thô tục
- ngây thơ
- dân Phi-li-xtinh
- hoang dã
- Không có văn hóa
- không có chuyên môn
- Không tinh tế
- không qua đào tạo
- ngây thơ
Nearest Words of nonliterate
- nonliterary => không thuộc về văn học
- nonliteral => Không có nghĩa đen
- nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ
- nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính
- nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính
- nonlinear correlation => Tương quan phi tuyến tính
- nonlinear => phi tuyến tính
- nonlimitation => không hạn chế
- nonlexically => ...
- nonlexical => không thuộc từ vựng
- nonliving => vô tri vô giác
- non-living => Vô sinh
- nonmagnetic => Phi từ tính
- nonmalignant => không phải ác tính
- nonmalignant neoplasm => U bướu lành tính
- nonmalignant tumor => U bướu lành tính
- nonmalignant tumour => U lành tính
- nonmandatory => không bắt buộc
- nonmanufacturing => phi chế tạo
- non-market economy => Nền kinh tế phi thị trường
Definitions and Meaning of nonliterate in English
nonliterate (s)
used of a society that has not developed writing
FAQs About the word nonliterate
không biết chữ
used of a society that has not developed writing
tối,tối,mù chữ,thiếu kinh nghiệm,vô tội,Thô lỗ,Nửa biết chữ,dễ dàng,Không có học vấn,không được hướng dẫn
xuất sắc,được giáo dục,thông minh,hiểu biết,biết chữ,nhận thức,Được trồng,có văn hóa,Am hiểu,có kinh nghiệm
nonliterary => không thuộc về văn học, nonliteral => Không có nghĩa đen, nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ, nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính, nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính,