Vietnamese Meaning of nonmalignant
không phải ác tính
Other Vietnamese words related to không phải ác tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonmalignant
- nonmagnetic => Phi từ tính
- non-living => Vô sinh
- nonliving => vô tri vô giác
- nonliterate => không biết chữ
- nonliterary => không thuộc về văn học
- nonliteral => Không có nghĩa đen
- nonlinguistic => không liên quan đến ngôn ngữ
- nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính
- nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính
- nonlinear correlation => Tương quan phi tuyến tính
- nonmalignant neoplasm => U bướu lành tính
- nonmalignant tumor => U bướu lành tính
- nonmalignant tumour => U lành tính
- nonmandatory => không bắt buộc
- nonmanufacturing => phi chế tạo
- non-market economy => Nền kinh tế phi thị trường
- nonmaterial => phi vật thể
- nonmeaningful => vô nghĩa
- nonmechanical => Không cơ học
- nonmechanistic => không cơ học
Definitions and Meaning of nonmalignant in English
nonmalignant (a.)
Not malignant, as a disease.
FAQs About the word nonmalignant
không phải ác tính
Not malignant, as a disease.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonmagnetic => Phi từ tính, non-living => Vô sinh, nonliving => vô tri vô giác, nonliterate => không biết chữ, nonliterary => không thuộc về văn học,