Vietnamese Meaning of nonmechanistic
không cơ học
Other Vietnamese words related to không cơ học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonmechanistic
- nonmechanical => Không cơ học
- nonmeaningful => vô nghĩa
- nonmaterial => phi vật thể
- non-market economy => Nền kinh tế phi thị trường
- nonmanufacturing => phi chế tạo
- nonmandatory => không bắt buộc
- nonmalignant tumour => U lành tính
- nonmalignant tumor => U bướu lành tính
- nonmalignant neoplasm => U bướu lành tính
- nonmalignant => không phải ác tính
- nonmedicinal => không phải là thuốc
- nonmedullated => Không có myelin
- nonmember => không phải thành viên
- nonmembership => Không phải là thành viên
- nonmetal => phi kim
- nonmetallic => phi kim loại
- nonmetamorphic => Không biến chất
- non-metric => phi mét
- nonmigratory => không di cư
- nonmilitary => phi quân sự
Definitions and Meaning of nonmechanistic in English
nonmechanistic (s)
not mechanistic
FAQs About the word nonmechanistic
không cơ học
not mechanistic
No synonyms found.
No antonyms found.
nonmechanical => Không cơ học, nonmeaningful => vô nghĩa, nonmaterial => phi vật thể, non-market economy => Nền kinh tế phi thị trường, nonmanufacturing => phi chế tạo,