Vietnamese Meaning of nonmedicinal
không phải là thuốc
Other Vietnamese words related to không phải là thuốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonmedicinal
- nonmechanistic => không cơ học
- nonmechanical => Không cơ học
- nonmeaningful => vô nghĩa
- nonmaterial => phi vật thể
- non-market economy => Nền kinh tế phi thị trường
- nonmanufacturing => phi chế tạo
- nonmandatory => không bắt buộc
- nonmalignant tumour => U lành tính
- nonmalignant tumor => U bướu lành tính
- nonmalignant neoplasm => U bướu lành tính
Definitions and Meaning of nonmedicinal in English
nonmedicinal (s)
not having a medicinal effect or not medically prescribed
FAQs About the word nonmedicinal
không phải là thuốc
not having a medicinal effect or not medically prescribed
No synonyms found.
No antonyms found.
nonmechanistic => không cơ học, nonmechanical => Không cơ học, nonmeaningful => vô nghĩa, nonmaterial => phi vật thể, non-market economy => Nền kinh tế phi thị trường,