Vietnamese Meaning of nonmembership
Không phải là thành viên
Other Vietnamese words related to Không phải là thành viên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonmembership
- nonmember => không phải thành viên
- nonmedullated => Không có myelin
- nonmedicinal => không phải là thuốc
- nonmechanistic => không cơ học
- nonmechanical => Không cơ học
- nonmeaningful => vô nghĩa
- nonmaterial => phi vật thể
- non-market economy => Nền kinh tế phi thị trường
- nonmanufacturing => phi chế tạo
- nonmandatory => không bắt buộc
Definitions and Meaning of nonmembership in English
nonmembership (n.)
State of not being a member.
FAQs About the word nonmembership
Không phải là thành viên
State of not being a member.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonmember => không phải thành viên, nonmedullated => Không có myelin, nonmedicinal => không phải là thuốc, nonmechanistic => không cơ học, nonmechanical => Không cơ học,