Vietnamese Meaning of nonmigratory
không di cư
Other Vietnamese words related to không di cư
Nearest Words of nonmigratory
- non-metric => phi mét
- nonmetamorphic => Không biến chất
- nonmetallic => phi kim loại
- nonmetal => phi kim
- nonmembership => Không phải là thành viên
- nonmember => không phải thành viên
- nonmedullated => Không có myelin
- nonmedicinal => không phải là thuốc
- nonmechanistic => không cơ học
- nonmechanical => Không cơ học
Definitions and Meaning of nonmigratory in English
nonmigratory (a)
used of animals that do not migrate
FAQs About the word nonmigratory
không di cư
used of animals that do not migrate
không phải là người nhập cư,cư dân,cố định,bất động,ít vận động,được thành lập,cố định,có nguồn gốc,định cư
di dân,di cư,di động,ngoại trú,lang thang,kẻ đào tẩu,lưu động,du mục,chim ưng,du ngoạn
non-metric => phi mét, nonmetamorphic => Không biến chất, nonmetallic => phi kim loại, nonmetal => phi kim, nonmembership => Không phải là thành viên,