Vietnamese Meaning of non-miscible
Không hòa tan
Other Vietnamese words related to Không hòa tan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non-miscible
- nonmilitary => phi quân sự
- nonmigratory => không di cư
- non-metric => phi mét
- nonmetamorphic => Không biến chất
- nonmetallic => phi kim loại
- nonmetal => phi kim
- nonmembership => Không phải là thành viên
- nonmember => không phải thành viên
- nonmedullated => Không có myelin
- nonmedicinal => không phải là thuốc
Definitions and Meaning of non-miscible in English
non-miscible (a)
(chemistry, physics) incapable of mixing
FAQs About the word non-miscible
Không hòa tan
(chemistry, physics) incapable of mixing
No synonyms found.
No antonyms found.
nonmilitary => phi quân sự, nonmigratory => không di cư, non-metric => phi mét, nonmetamorphic => Không biến chất, nonmetallic => phi kim loại,