Vietnamese Meaning of acquainted
biết
Other Vietnamese words related to biết
Nearest Words of acquainted
Definitions and Meaning of acquainted in English
acquainted (s)
having fair knowledge of
acquainted (imp. & p. p.)
of Acquaint
acquainted (a.)
Personally known; familiar. See To be acquainted with, under Acquaint, v. t.
FAQs About the word acquainted
biết
having fair knowledge ofof Acquaint, Personally known; familiar. See To be acquainted with, under Acquaint, v. t.
nhận thức,quen thuộc,được thông báo,còn sống,am hiểu,tường tận,hiểu biết,lên,Cập nhật,tinh thông
không biết,Vô thức,không quen thuộc,thiếu thông tin,mù,vô cảm,vô ý,không quen biết,bất cẩn (bất cẩn),vô tình
acquaintant => người quen, acquaintanceship => Người quen, acquaintance => Người quen, acquaintable => dễ gần, acquaint => quen biết,